Khác biệtmáy bọc sô cô labao gồm một số thành phần chính phối hợp với nhau để đạt được lớp phủ sô cô la mong muốn. Các bộ phận chính bao gồm kho chứa sôcôla, hệ thống ủ, băng tải và đường hầm làm mát.
Kho chứa sô cô la là nơi sô cô la được nấu chảy và giữ ở nhiệt độ được kiểm soát. Nó thường có bộ phận làm nóng và cơ chế khuấy để đảm bảo sô cô la tan chảy đều và duy trì ở trạng thái lý tưởng.
Hệ thống ủ rất quan trọng để đạt được kết cấu và hình thức mong muốn của lớp phủ sô cô la. Nó bao gồm một loạt các quá trình làm nóng, làm mát và khuấy để ổn định cấu trúc tinh thể của sô cô la và ngăn không cho sô cô la bị xỉn màu, sần sùi hoặc biến màu.
Một băng chuyền di chuyển thực phẩm qua máy, giúp lớp phủ sô cô la được phân bổ đều. Nó có thể được điều chỉnh để phù hợp với tốc độ và kích cỡ sản phẩm khác nhau.
Đường hầm làm mát là nơi thực phẩm được tráng đông cứng và cứng lại. Điều này đảm bảo lớp phủ sô-cô-la đông kết đúng cách và giữ được hình dạng cũng như độ sáng bóng.
Chức năng và công dụng:
Máy bọc sôcôlamang lại nhiều lợi ích khác nhau cho ngành công nghiệp sôcôla. Đầu tiên, nó cho phép các nhà sản xuất sôcôla và các nhà sản xuất sản xuất hiệu quả số lượng lớn các sản phẩm phủ sôcôla. Nếu không có sự tự động hóa này, quá trình này sẽ chậm hơn đáng kể và tốn nhiều công sức hơn.
Thứ hai, máy phủ sô cô la đảm bảo lớp phủ sô cô la đồng đều và nhất quán trên mỗi sản phẩm, mang lại vẻ ngoài hấp dẫn. Khả năng điều khiển chính xác của máy giúp loại bỏ lỗi của con người và đảm bảo lớp phủ mịn bám đều vào sản phẩm.
Ngoài ra,máy bọc sô cô lacung cấp các tùy chọn tùy chỉnh. Người làm sôcôla có thể thêm nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như các loại hạt, trái cây sấy khô hoặc đường bột, để tăng hương vị và sự hấp dẫn thị giác của sản phẩm được phủ. Máy cũng có thể chứa nhiều loại sô cô la khác nhau, bao gồm sữa, sô cô la đen và trắng, để đáp ứng các sở thích khác nhau của người tiêu dùng.
Cuối cùng, sử dụng máy bọc sôcôla có thể làm giảm lượng chất thải phát sinh trong quá trình sản xuất. Thiết kế của máy giảm thiểu việc nhỏ giọt hoặc tích tụ sô cô la dư thừa, tối đa hóa hiệu quả và giảm chi phí nguyên liệu.
Sau đây là các thông số kỹ thuật của máy bọc sôcôla:
Dữ liệu kỹ thuật:
/Người mẫu
Thông số kỹ thuật | TYJ400 | TYJ600 | TYJ800 | TYJ1000 | TYJ1200 | TYJ1500 |
Chiều rộng băng tải (mm) | 400 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 1500 |
Tốc độ hoạt động (m/phút) | 0-10 | 0-10 | 0-10 | 0-10 | 0-10 | 0-10 |
Nhiệt độ đường hầm làm mát (° C) | 0-8 | 0-8 | 0-8 | 0-8 | 0-8 | 0-8 |
Chiều dài đường hầm làm mát (m) | Tùy chỉnh | |||||
Kích thước bên ngoài (mm) | L×800×1860 | L×1000×1860 | L×1200×1860 | L×1400×1860 | L×1600×1860 | L×1900×1860 |
Thời gian đăng: Nov-10-2023